Sự khác biệt giữa hiking và walking:
Sự khác biệt giữa hiking và walking:
Ngoài hai thuật ngữ đã được giải đáp trên, chủ đề thành phố, đường xá hay phố đi bộ còn rất nhiều từ vựng khác trong Tiếng Anh. Khi học tập lẫn giao tiếp, bạn có thể thường xuyên gặp phải những chủ đề này. Dưới đây là một số từ vựng liên quan độc giả có thể tham khảo để tăng thêm hiểu biết cho mình.
Ngoài hai thuật ngữ đã được giải đáp trên, chủ đề thành phố, đường xá hay phố đi bộ còn rất nhiều từ vựng khác trong Tiếng Anh.
Hy vọng với bài viết trên đây, độc giả đã biết được từ vựng Phố Đi Bộ trong Tiếng Anh là gì. Đừng quên thường xuyên áp dụng trong thực để và tham khảo thêm các từ vựng mở rộng để tăng khả năng ghi nhớ cho mình. Chúc các bạn luôn học tốt và luôn đón chờ những bài viết hấp dẫn tiếp theo của Studytienganh!
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Đường (road) - Con đường được xây dựng hoặc tự nhiên để di chuyển xe cộ và người đi bộ.
Ví dụ: Con đường này đi thẳng đến trung tâm thành phố. (This road leads directly to the city center.)
Đường cao tốc (highway) - Một con đường rộng và phục vụ cho việc đi lại nhanh chóng giữa các thành phố hoặc khu vực.
Ví dụ: Tôi lái xe trên con đường cao tốc từ Hà Nội đến Hải Phòng. (I drove on the highway from Hanoi to Haiphong.)
Con đường nhỏ (lane) - Một phần của đường lớn được chia ra bằng vạch kẻ để hướng dẫn và quản lý luồng giao thông.
Ví dụ: Ông ta lái xe trong làn này quá chậm. (He's driving too slowly in this lane.)
Đường hẻm (alley) - Một con đường hẹp thường nằm giữa các nhà hoặc các khu dân cư.
Ví dụ: Anh ấy sống ở một căn nhà nhỏ ở cuối con đường hẻm. (He lives in a small house at the end of the alley.)
Con đường cụt (cul-de-sac) - Một con đường mà chỉ có một cổng vào và ra, thường có hình dạng giống hình chữ U.
Ví dụ: Họ sống ở cuối con đường cụt này. (They live at the end of this cul-de-sac.)
Đường mòn (trail) - Một con đường hẹp thường được tạo ra bởi việc đi bộ hoặc xe chạy qua khu rừng hoặc vùng hoang dã.
Ví dụ: Chúng tôi đi bộ dọc theo con đường mòn trong khu rừng. (We hiked along the trail through the forest.)
Con đường phố (street) - Một con đường lớn thông thường nằm trong khu đô thị, có thể chứa nhiều cửa hàng và các cơ sở kinh doanh.
Ví dụ: Con đường phố này luôn rất sôi động vào buổi tối. (This street is always bustling in the evening.)
“Phố đi bộ” chắc chắn là khái niệm không còn xa lạ với nhiều người. Khu vực này thường là nằm tại những khu vực trung tâm thành phố, được cải tạo để trở thành khu vực vui chơi, thư giãn dành cho người đi bộ vào thời điểm cuối tuần.
Định nghĩa Tiếng Anh: An area that has been converted for the use of pedestrians only, by excluding all motor vehicles (một khu vực đã được thay đổi để chỉ sử dụng cho riêng người đi bộ, bằng cách loại trừ tất cả các phương tiện cơ giới xuất hiện trong khu vực này).
“Phố đi bộ” trong Tiếng Anh thường được sử dụng bằng cụm từ "Walking Street" hay "Pedestrian Zone"
Để hiểu chính xác và ghi nhớ từ vựng lâu hơn, người học luôn cần linh hoạt khi áp dụng từ trong thực tế. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng của cả hai thuật ngữ "Walking Street" và "Pedestrian Zone" trong Tiếng Anh. Độc giả có thể tham khảo để hiểu hơn về những từ vựng này.
Trên đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng của cả hai thuật ngữ "Walking Street" và "Pedestrian Zone" trong Tiếng Anh