Phép trừ trong tiếng Anh được gọi là "subtraction" và được ký hiệu bằng dấu trừ (-). Đây là phép toán cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong toán học và đời sống hàng ngày. Dưới đây là cách hiểu và cách sử dụng phép trừ trong tiếng Anh.
Phép trừ trong tiếng Anh được gọi là "subtraction" và được ký hiệu bằng dấu trừ (-). Đây là phép toán cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong toán học và đời sống hàng ngày. Dưới đây là cách hiểu và cách sử dụng phép trừ trong tiếng Anh.
Phép cộng trong tiếng Anh được gọi là Addition. Dưới đây là cách đọc, ký hiệu và ví dụ chi tiết về phép cộng trong tiếng Anh để bạn dễ dàng áp dụng.
Trong giao tiếp, phép cộng có thể được dùng để diễn tả tổng của hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ:
Để biểu diễn cho dấu chia (÷), bạn có thể sử dụng divided by. Hoặc bạn có thể sử dụng into theo cách nói ngược lại như trong phép trừ.
Để biểu diễn kết quả, bạn có thể sử dụng động từ to be, equal hoặc sử dụng go.
Dưới đây là các cách nói khác nhau cho bài toán 20 ÷ 5 = 4:
- Five into twenty goes four (times)
- Twenty divided by five is/equals four. (Đây là cách diễn đạt theo ngôn ngữ Toán học)
Ghi chú: Nếu bài toán có các số hạng hoặc kết quả là các số thập phân hoặc dạng phân số, bạn tham khảo cách đọc viết các số trong các chương trước.
Ví dụ bài toán với 5 ÷ 2 = 2.5 thì bạn có thể nói:
Five divided by five is/equals two point five.
Exercise 1. Complete the sentence.
1. Seven and four is ________ .
2. Two and seventeen are ________.
3. Twelve and one makes ________.
4. Five plus three equals ________.
5. Ten and twenty-five are ________.
7. Nine plus six equals ________.
8. Seven and three is ________.
10. Eight plus ten equals ________.
Exercise 2. Choose the correct answers.
1. Six from sixteen is ________.
2. Twenty minus ________ equals four.
3. ________ from eleven is five.
4. Seven ________ eleven is four.
5. Ten minus seven ________ three.
6. Thirty minus fifteen equals ________.
7. Six from sixteen ________ ten.
8. Nineteen ________ eight equals eleven.
9. Seven minus three equals ________.
10. ________ from seventeen is three.
Exercise 3. Fill in the blanks.
4. Seven times one is ________.
5. Eight times ten is ________.
7. Three multiplied by six equals ________.
8. Eight times two equals ________.
9. Nine multiplied by seven equals ________.
10. Ten multiplied by five equals ________.
Exercise 4. Choose the correct answers.
1. Five into twenty goes four/five.
2. Ten divided by five is two/three.
3. Eighteen divided by two equals nine/eight.
4. Eight into fourty goes four/five.
5. Five into fifteen goes four/three.
6. Sixteen divided by four is three/four.
7. Twenty-one divided by three equals seven/six.
8. Fifty-six divided by seven is eight/nine.
9. Twenty-five divided by five equals five/six.
10. Sixty divided by ten equals six/seven.
Exercise 5. Choose the correct answers.
1. Nine ________ two is eleven.
3. Seven from eleven ________ four.
4. Five and five makes ________.
5. Five ________ twenty goes four.
6. ________ multiplied by five equals fourty.
7. Nine and ________ are fifteen.
8. Fourteen divided by seven is ________.
9. Ten ________ seven equals seventeen.
10. Six times ________ is twenty-four.
Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Chủ đề cộng trừ nhân chia tiếng anh là gì: Cộng trừ nhân chia tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh cơ bản về phép tính toán học, từ cách đọc đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá những mẹo học thú vị để làm chủ tiếng Anh trong các phép toán cơ bản một cách dễ dàng.
Phép nhân trong tiếng Anh gọi là "Multiplication", là một trong bốn phép toán cơ bản của số học. Trong phép nhân, chúng ta sử dụng ký hiệu nhân "x" hoặc "*" để biểu thị hành động nhân hai số với nhau. Ví dụ, 2 x 3 = 6.
Phép nhân thường được định nghĩa như là việc cộng một số nào đó nhiều lần. Ví dụ, 2 x 3 có nghĩa là cộng số 2 ba lần:
Để minh họa rõ hơn, ta sử dụng các ví dụ và ký hiệu toán học như sau:
Phép nhân cũng có các khái niệm liên quan khác như "Multiplier" (số nhân) và "Multiplicand" (số bị nhân). Ví dụ trong phép tính \( 2 \times 3 \), số 2 là Multiplier và số 3 là Multiplicand.
Phép nhân có ứng dụng trong nhiều tình huống thực tế, ví dụ:
Như vậy, phép trừ có thể được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn làm quen và tự tin sử dụng phép toán này trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Để biểu diễn cho dấu trừ (-), bạn có thể sử dụng minus. Hoặc bạn có thể sử dụng giới từ from với cách nói ngược lại.
Để biểu diễn kết quả, bạn có thể sử dụng động từ to be hoặc equal
Dưới đây là các cách nói khác nhau cho bài toán 11 - 7 = 4:
- Seven from eleven is four. Eleven minus seven equals four. (Đây là cách diễn đạt theo ngôn ngữ Toán học)
Việc học tiếng Anh trong các phép toán không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng tư duy logic. Dưới đây là một số mẹo hữu ích giúp bạn dễ dàng nắm bắt và sử dụng các phép toán trong tiếng Anh.
Những mẹo này sẽ giúp bạn không chỉ nắm vững các phép toán trong tiếng Anh mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và tư duy phản biện.
Trong toán học, các biểu tượng và dấu hiệu giúp chúng ta diễn đạt các phép tính và biểu thức một cách ngắn gọn và dễ hiểu. Sau đây là một số biểu tượng phổ biến:
Các biểu tượng này không chỉ giúp đơn giản hóa quá trình giải toán mà còn giúp việc giao tiếp toán học trở nên hiệu quả hơn. Dưới đây là một bảng tổng hợp một số ký hiệu toán học thường gặp:
Trong chương này mình sẽ trình bày cách đọc và viết Bốn phép toán cơ bản trong tiếng Anh, đó là các phép toán cộng, trừ, nhân, chia. Để hiểu tốt chương này, bạn cần tham khảo các chương trước về cách đọc viết các số trong tiếng Anh.
Để biểu diễn cho dấu nhân (x), bạn có thể sử dụng multiplied by hoặc times. Hoặc bạn có thể nói hai số nhân liên tiếp nhau, trong đó số nhân thứ hai biểu diễn ở dạng số nhiều.
Để biểu diễn kết quả, bạn có thể sử dụng động từ to be hoặc equal
Dưới đây là các cách nói khác nhau cho bài toán 5 x 6 = 30:
- Five times six is/equals thirty.
- Five multiplied by six equals thirty. (Đây là cách diễn đạt theo ngôn ngữ Toán học)
Trong toán học, phép chia (division) là một trong bốn phép toán cơ bản, thường sử dụng để chia một số thành nhiều phần bằng nhau. Trong tiếng Anh, "phép chia" được gọi là "division". Dưới đây là các khái niệm quan trọng khi thực hiện phép chia:
Ví dụ, khi thực hiện phép chia \( 10 \div 3 \), ta có:
Công thức chung của phép chia có thể biểu diễn như sau:
Ví dụ bảng sau minh họa cách chia một số cụ thể:
Cách đọc phép chia trong tiếng Anh:
Để biểu diễn cho dấu cộng (+), bạn có thể sử dụng and, make hoặc plus.
Để biểu diễn kết quả, bạn có thể sử dụng động từ to be hoặc equal
Dưới đây là các cách nói khác nhau cho bài toán 7 + 4 = 11:
- Seven plus four equals eleven. (Đây là cách diễn đạt theo ngôn ngữ Toán học)