DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Ngày Nhà giáo Việt Nam trong tiếng Anh được gọi là Vietnam Teacher's Day. Ngày Nhà giáo Việt Nam được tổ chức hằng năm vào ngày 20 tháng 11.
Ngày nhà giáo Việt Nam viết trong tiếng anh là gì?
Ý nghĩa: Đây là ngày để học sinh, sinh viên thể hiện lòng biết ơn và kính trọng đối với thầy cô giáo, những người đã truyền đạt kiến thức và nuôi dưỡng tâm hồn cho các em.
Vietnamese Teacher's Day is on the 20th of November. (Ngày Nhà giáo Việt Nam là ngày 20 tháng 11.)
Vietnamese Teachers' Day is an occasion that allows students to express their respect to their teacher. (Ngày Nhà giáo Việt Nam là dịp cho phép học sinh bày tỏ sự kính trọng đối với giáo viên.)
Ví dụ về một số câu chúc bằng Tiếng Anh:
Option 1: Happy Vietnamese Teachers' Day to the most inspiring educator I know! Your passion for teaching and your unwavering belief in your students have made a profound impact on my life. Thank you for always being there to guide and support me.
Option 2: On this special day, I want to express my sincere gratitude to all the teachers who have shaped me into the person I am today. Your dedication, patience, and knowledge have been invaluable. Happy Vietnamese Teachers' Day!
Option 3: Thank you for being more than just a teacher. You're a mentor, a friend, and a constant source of inspiration. I will forever cherish the lessons I've learned from you. Happy Vietnamese Teachers' Day!
Option 4: To all the amazing teachers out there, Happy Vietnamese Teachers' Day! Your hard work and dedication have made a difference in countless lives. Thank you for shaping the future of our nation.
Option 5: On this special day, let's take a moment to appreciate the invaluable contributions of our teachers. They are the backbone of our education system and deserve our utmost respect and gratitude. Happy Vietnamese Teachers' Day!
- Các bạn học sinh có thể thêm vào những chi tiết cá nhân để làm cho lời chúc của mình trở nên ý nghĩa hơn, ví dụ:
+ Kể về một kỷ niệm đáng nhớ với thầy cô.
+ Chia sẻ về những bài học quý giá mà bạn đã học được từ thầy cô.
+ Nêu những ước mơ, những dự định trong tương lai mà bạn muốn dành tặng cho thầy cô.
I'll never forget the time when you helped me overcome my fear of public speaking. That experience changed my life. Thank you for always believing in me.
*Lưu ý: Thông tin về tính từ là gì chỉ mang tính chất tham khảo./.
Ngày nhà giáo Việt Nam viết trong tiếng anh là gì? (Hình từ Internet)
- Wife That I Know: Người vợ thân quen
- She is my wife: Cô ấy là vợ của tôi.
- My wife is so beautiful in my eyes: Trong mắt tôi vợ là người đẹp nhất
- Perfect Husband: Người chồng tuyệt vời
- Husband Hunter: Chiến dịch săn chồng
- My wife's hobby is going to shopping: Sở thích của vợ tôi là đi mua sắm
- Almost married couples go on honeymoon after wedding: Hầu các cặp vợ chồng đều đi hưởng tuần trăng mật sau khi cưới
Một số từ vựng liên quan về tình yêu và hôn nhân:
- Helpmate: / ́hʌzbənd/: Người bạn đời (tức là vợ, chồng).
- Bridegroom: /ˈbraɪdˌgrum/ hoặc ˈbraɪdˌgrʊm/: Chú rể.
- Marriage: /ˈmærɪdʒ/: Kết hôn
- Mother-in-law: /'mʌðərinlɔ:/: Mẹ vợ, mẹ chồng
- Father-in-law: /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/: Bố chồng, bố vợ
- Financee: /fiˈɒn.seɪ/: phụ dâu
- Adultery: /əˈdʌl.tər.i/: Ngoại tình
- Wedding dress: /ˈwed.ɪŋ/ /dres/: Váy cưới
- Honeymoon: /ˈhʌn.i.muːn/: Tuần trăng mật
- Widower: /ˈwɪd.əʊ.ər/: góa vợ
- Exchange rings: /ɪksˈtʃeɪndʒ rɪŋ/: trao nhẫn
- Marriage vows: /ˈmær.ɪdʒ/ /vaʊ/: đọc lời thề
- Mistress: /ˈmɪs.trəs/: Tình nhân
- Newly wed: /ˈnjuː.li/ /wed/: Mới cưới
- Boyfriend: /ˈbɔɪ.frend/: Bạn trai
- Girlfriend: /ˈɡɜːl.frend/: bạn gái
- Maid of honor: /ˌmeɪd əv ˈɑn·ər/: Phù dâu
- Lovelorn: /ˈlʌv.lɔːn/: Thất tình
- Unrequited love: /ˌʌn.rɪˈkwaɪ.tɪd/ /lʌv/: Yêu đơn phương
- Sweetheart: /ˈswiːt.hɑːt/: Người yêu
Để cuộc sống hôn nhân lúc nào cũng hạnh phúc, tràn ngập tiếng cười thì các cặp đôi nên thường xuyên vun đắp tình cảm, dù chỉ là những lời nói rất đơn giản cũng khiến đối phương cảm thấy vui vẻ. Lời chúc đầu tuần, tuần mới dành cho vợ ngọt ngào, lãng mạn sẽ làm người bạn đời cảm nhận được tình yêu thương, sự quan tâm, có động lực để hoàn thiện mọi việc trong cuộc sống.
Bên cạnh đó, ngoài các từ vựng liên quan đến cặp vợ chồng, hôn nhân, gia đình bằng tiếng Anh thì nhiều chàng trai cũng băn khoăn không biết tỏ tình với người mình thích như thể nào? Việc sử dụng những câu nói lời yêu thương dành cho đối phương sẽ khiến cô nàng cảm thấy hạnh phúc, sung sướng. Vậy nói "Anh yêu em, anh nhớ em" trong tiếng Anh là gì? Có phải I love you, miss you không?
Trong gia đình, ngoài vợ chồng, chúng ta còn bắt gặp các mối quan hệ như cô, dì, thím, mợ, chú bác, dượng ... vậy theo bạn những danh từ này trong tiếng anh được gọi là gì, bạn tham khảo Cô trong tiếng Anh gọi là gì ở đây.
Happy Ending cũng là từ được sử dụng nhiều trong đám cưới, lễ ăn hỏi. Vậy từ Happy Ending này là gì. Bài viết tại đây sẽ giúp bạn trả lời.
https://thuthuat.taimienphi.vn/vo-chong-trong-tieng-anh-la-gi-37366n.aspx
Bạn là một nhà đầu tư hoặc một người yêu thích và đang học chuyên ngành về tài chính, kinh tế. Bạn muốn mở rộng kiến thức từ vựng tiếng Anh về các chủ đề đó đặc biệt là ngành kinh tế. Hôm nay chúng mình cùng tìm hiểu về nhân viên Marketing tiếng Anh là gì nhé! Hãy cùng tìm hiểu một cách chi tiết về từ này qua định nghĩa và các ví dụ ở trong tiếng Anh.
+ My hometown is + name of city (tên thành phố)
+ It’s + name of city (tên thành phố)
+ I was born in + name of city/state (tên thành phố)
Ex: I was born in Ho Chi Minh City
Trong tiếng Anh, khi muốn hỏi về địa chỉ nhà, mọi người thường sử dụng các cách sau là phổ biến nhất:
+ My address is + địa chỉ. (Địa chỉ của tôi là…)
Ex: My address/ It is 60 Tho Quan Lane, Kham Thien Street, Dong Da District, Ha Noi
+ I live in + tên căn hộ/ làng/ thị xã/ thành phố
+ I live at + địa chỉ chi tiết gồm số nhà, tên đường, tên phường, tên quận, tên thành phố…
Ex: I live at 60 Tho Quan Lane, Kham Thien Street, Dong Da District, Ha Noi
Khác với các từ phổ thông về gia đình, bạn bè, cô dì, chú bác, trong tiếng Anh hiếm khi bạn bắt gặp các từ về vợ chồng, hay các cặp đôi vợ chồng. Vậy từ vợ tiếng anh là gì? chồng trong tiếng Anh là gì?
Từ bạn bè, gia đình, anh, chị, em chúng ta bắt gặp rất nhiều trong tiếng Anh, tuy nhiên vợ chồng lại ít sử dụng hơn. Vậy từ vợ tiếng Anh là gì? chồng tiếng Anh là gì và cách viết cặp vợ chồng ra sao?
Trong tiếng Anh, các danh từ từ vợ, chồng lần lượt tương ứng là:- Vợ: Wife: /waɪf/- Chồng: / ́hʌzbənd/Đi kèm với từ vợ, chồng thì trong tiếng Anh cặp vợ chồng có thể viết là married couples /ˈmær.id/ /ˈkʌp.əl/
Internet marketer, there are some basic things you should know about how search engines spider and index your website.
Nhà tiếp thị Internet có một số điều cơ bản bạn nên biết về cách các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trang web của bạn.
In order for social media to be profitable, the marketer must gain the reader's trust by providing information that is simultaneously enlightening, informative, and, if possible, entertaining
Để phương tiện truyền thông xã hội mang lại lợi nhuận, nhà tiếp thị phải đạt được sự tin tưởng của người đọc bằng cách cung cấp thông tin đồng thời mang tính khai sáng, cung cấp thông tin và nếu có thể, mang tính giải trí
The marketer must therefore turn his attention to how to identify these factors so as to be able to construct an effective strategy.
Do đó, nhà tiếp thị phải chuyển sự chú ý của mình sang cách xác định những yếu tố này để có thể xây dựng một chiến lược hiệu quả.
Robin Whitbread, marketing director, was voted Marketer of the Year.
Robin Whitbread, giám đốc tiếp thị, được bình chọn là Nhà tiếp thị của năm.
Drug marketers are always concerned about what they say in their ads and whether they comply with guidelines.
Các nhà tiếp thị thuốc luôn lo lắng về những gì họ nói trong quảng cáo của họ và liệu họ có tuân thủ các nguyên tắc hay không.
He was the company's co-founder and a master marketer.
Ông là đồng sáng lập của công ty và là một nhà tiếp thị bậc thầy.
The marketer will need to test a variety.
Nhà tiếp thị sẽ cần thử nghiệm nhiều loại.
He is the world's best search engine marketer.
Anh ấy là nhà tiếp thị công cụ tìm kiếm giỏi nhất thế giới.
Because the first marketer treats his list well.
Bởi vì nhà tiếp thị đầu tiên đối xử tốt với danh sách của mình.
Most of all have fun being an Affiliate Marketer.
Hầu hết tất cả đều có niềm vui khi trở thành Nhà tiếp thị liên kết.
This is achieved by a marketer studying the needs.
Điều này đạt được bởi một nhà tiếp thị đang nghiên cứu nhu cầu.
Objections are a way of life for the network marketer.
Phản đối là một cách sống của nhà tiếp thị mạng.
There are two things that every network marketer sells.
Có hai thứ mà mọi nhà tiếp thị mạng đều bán.
Bài viết trên đã cho chúng ta thấy được định nghĩa và đặc điểm của “nhân viên Marketing”. “Marketer” là tên tiếng Anh của nhân viên Marketing, thêm vào đó là các ví dụ trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “nhân viên Marketing”. Tuy chỉ là một từ đơn giản “Marketer” nhưng hiểu rõ tính chất và đặc điểm sẽ mang đến cho người đọc thêm kiến thức. Trên là toàn bộ những thông tin về Marketer trong tiếng anh mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn khi tìm hiểu và cho bạn trau dồi thêm từ vựng về các chủ đề tiếng Anh khác nhau. Bạn hãy sử dụng vốn từ thật nhiều trong cuộc sống để tăng khả năng giao tiếp cho mình nhé!